Baby sitting
volume
British pronunciation/bˈeɪbi sˈɪtɪŋ/
American pronunciation/bˈeɪbi sˈɪɾɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "baby sitting"

Baby sitting
01

trông trẻ

the work of a baby sitter; caring for children when their parents are not home
baby sitting definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store