LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Phase of cell division
/fˈeɪz ɒv sˈɛl dɪvˈɪʒən/
/fˈeɪz ʌv sˈɛl dɪvˈɪʒən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "phase of cell division"
Phase of cell division
DANH TỪ
01
a stage in meiosis or mitosis
Ví dụ
Từ Gần
phase modulation
phase iv clinical trial
phase iv
phase in
phase iii clinical trial
phase of the moon
phase out
phase space
phase transition
phase-out
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App