LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pet name
/pˈɛt nˈeɪm/
/pˈɛt nˈeɪm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pet name"
Pet name
DANH TỪ
01
a name of endearment (especially one using a diminutive suffix)
word family
pet name
pet name
Noun
Ví dụ
Từ Gần
pet food
pet feeder
pet carrier
pet
pesto
pet peeve
pet scan
pet scanner
pet shop
pet sitter
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App