LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Personal representative
/pˈɜːsənəl ɹˌɛpɹɪzˈɛntətˌɪv/
/pˈɜːsənəl ɹˌɛpɹɪzˈɛntətˌɪv/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "personal representative"
Personal representative
DANH TỪ
01
a person who manages the affairs of another
Ví dụ
Từ Gần
personal relation
personal protective equipment
personal property
personal pronoun
personal organizer
personal statement
personal trainer
personality
personality disorder
personality inventory
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App