LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Personal equation
/pˈɜːsənəl ɪkwˈeɪʒən/
/pˈɜːsənəl ɪkwˈeɪʒən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "personal equation"
Personal equation
DANH TỪ
01
variability attributable to individual differences
Ví dụ
Từ Gần
personal effects
personal digital assistant
personal computer
personal column
personal check
personal flotation device
personal foul
personal identification number
personal identity
personal judgment
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App