Tìm kiếm
pernicious
01
độc hại, có hại
exceedingly harmful
02
ẩn náu, gây hại
working or spreading in a hidden and usually injurious way
word family
pernicious
pernicious
Adjective
perniciously
Adverb
perniciously
Adverb
perniciousness
Noun
perniciousness
Noun
Ví dụ
Từ Gần