Pernicious
volume
British pronunciation/pɜːnˈɪʃəs/
American pronunciation/pɝˈnɪʃəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pernicious"

pernicious
01

độc hại, có hại

exceedingly harmful
pernicious definition and meaning
02

ẩn náu, gây hại

working or spreading in a hidden and usually injurious way

word family

pernicious

pernicious

Adjective

perniciously

Adverb

perniciously

Adverb

perniciousness

Noun

perniciousness

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store