Peritrate
volume
British pronunciation/pˌɛɹɪtɹˈeɪt/
American pronunciation/pˌɛɹɪtɹˈeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "peritrate"

Peritrate
01

a coronary vasodilator (trade name Peritrate) used to treat angina pectoris

word family

peritrate

peritrate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store