Perisperm
volume
British pronunciation/pˈɛɹɪspˌɜːm/
American pronunciation/pˈɛɹɪspˌɜːm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "perisperm"

Perisperm
01

the nutritive tissue outside the sac containing the embryo in some seeds

word family

perisperm

perisperm

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store