LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Periodic event
/pˌiəɹɪˈɒdɪk ɪvˈɛnt/
/pˌiəɹɪˈɑːdɪk ɪvˈɛnt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "periodic event"
Periodic event
DANH TỪ
01
an event that recurs at intervals
word family
periodic event
periodic event
Noun
Ví dụ
Từ Gần
periodic edema
periodic breathing
periodic acid
periodic
period underwear
periodic law
periodic motion
periodic movement
periodic sentence
periodic table
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App