Perforated
volume
British pronunciation/pˈɜːfəɹˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/ˈpɝfɝˌeɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "perforated"

perforated
01

having a number or series of holes

02

having a hole cut through

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store