LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Percipient
/pˈɜːsɪpˌiənt/
/pɝˈsɪpiənt/, /pɝˈsɪpjənt/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "percipient"
Percipient
DANH TỪ
01
người cảm nhận
, người biết đến
a person who becomes aware (of things or events) through the senses
percipient
TÍNH TỪ
01
nhạy bén
, sáng suốt
quickly and effortlessly noticing things and understanding them
percipient
n
Ví dụ
Her
percipient
observations
helped
solve
the
mystery
quickly
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App