Percipient
volume
British pronunciation/pˈɜːsɪpˌiənt/
American pronunciation/pɝˈsɪpiənt/, /pɝˈsɪpjənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "percipient"

Percipient
01

người cảm nhận, người biết đến

a person who becomes aware (of things or events) through the senses
percipient
01

nhạy bén, sáng suốt

quickly and effortlessly noticing things and understanding them

percipient

n
example
Ví dụ
Her percipient observations helped solve the mystery quickly.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store