Pensionary
volume
British pronunciation/pˈɛnʃənəɹi/
American pronunciation/pˈɛnʃənˌɛɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pensionary"

Pensionary
01

a person who works only for money

02

the beneficiary of a pension fund

word family

pensionary

pensionary

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store