LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pensionable
/pˈɛnʃənəbəl/
/pˈɛnʃənəbəl/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pensionable"
pensionable
TÍNH TỪ
01
entitled to receive a pension
word family
pens
pens
Verb
pension
Noun
pensionable
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
pension pot
pension plan
pension off
pension fund
pension account
pensionary
pensioner
pensive
pensively
pensiveness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App