penny-wise
Pronunciation
/pˈɛniwˈaɪz/
British pronunciation
/pˈɛniwˈaɪz/
penny wise

Định nghĩa và ý nghĩa của "penny-wise"trong tiếng Anh

penny-wise
01

tiết kiệm chỉ trong những việc nhỏ, chỉ hà tiện trong chuyện vặt

thrifty in small matters only
example
Các ví dụ
Do n't be penny-wise, Hawthorne.
Đừng có keo kiệt, Hawthorne.
We're all penny wise these days.
Ngày nay tất cả chúng ta đều keo kiệt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store