Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
penny-wise
01
tiết kiệm chỉ trong những việc nhỏ, chỉ hà tiện trong chuyện vặt
thrifty in small matters only
Các ví dụ
Do n't be penny-wise, Hawthorne.
Đừng có keo kiệt, Hawthorne.
We're all penny wise these days.
Ngày nay tất cả chúng ta đều keo kiệt.



























