LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pencil lead
/pˈɛnsəl lˈiːd/
/pˈɛnsəl lˈiːd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pencil lead"
Pencil lead
DANH TỪ
01
ruột bút chì
mixture of graphite with clay in different degrees of hardness; the marking substance in a pencil
Ví dụ
The
pencil lead
keeps
breaking
,
and
it
wo
n't
write
properly
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App