Pencil box
volume
British pronunciation/pˈɛnsəl bˈɒks/
American pronunciation/pˈɛnsəl bˈɑːks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pencil box"

Pencil box
01

hộp bút chì, hộp đựng bút chì

a box for holding pencils
pencil box definition and meaning

word family

pencil box

pencil box

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store