LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pencil box
/pˈɛnsəl bˈɒks/
/pˈɛnsəl bˈɑːks/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pencil box"
Pencil box
DANH TỪ
01
hộp bút chì
, hộp đựng bút chì
a box for holding pencils
word family
pencil box
pencil box
Noun
Ví dụ
Từ Gần
pencil
penchant
penang
penance
penalty spot
pencil case
pencil cedar tree
pencil eraser
pencil in
pencil lead
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App