Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
axial skeleton
/ˈæksɪəl skˈɛlᵻtən/
/ˈaksɪəl skˈɛlɪtən/
Axial skeleton
01
bộ xương trục, bộ xương thân
the central part of the skeleton that includes the skull, vertebral column, and ribcage
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bộ xương trục, bộ xương thân