LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Peace advocacy
/pˈiːs ˈadvəkəsi/
/pˈiːs ˈædvəkəsi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "peace advocacy"
Peace advocacy
DANH TỪ
01
any policy that advocates maintaining peaceful international relations
Ví dụ
Từ Gần
peace
pea-souper
pea-green
pea-chick
pea weevil
peace and quiet
peace corps
peace garden state
peace initiative
peace lily
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App