LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Patient of
/pˈeɪʃənt ɒv/
/pˈeɪʃənt ʌv/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "patient of"
patient of
TÍNH TỪ
01
showing the capacity for endurance
word family
patient of
patient of
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
patient care technician
patient as job
patient
patience is bitter but its fruit is sweet
patience is a virtue
patient role
patient zero
patiently
patina
patinate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App