LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Patent system
/pˈeɪtənt sˈɪstəm/
/pˈæʔn̩t sˈɪstəm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "patent system"
Patent system
DANH TỪ
01
a legal system for protecting the rights of inventors
word family
patent system
patent system
Noun
Ví dụ
Từ Gần
patent right
patent office
patent of invention
patent medicine
patent log
patented
patentee
patently
pater
paterfamilias
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App