Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Partridgeberry
01
quả nam việt quất đỏ, quả gà gô
the edible fruit of the Partridgeberry plant, which is small and red
Các ví dụ
Enjoy a slice of homemade partridgeberry pie, with its buttery crust and juicy berry filling.
Thưởng thức một miếng bánh nướng nhà làm với quả nam việt quất, với vỏ bánh bơ và nhân quả mọng ngon ngọt.
Including partridgeberries in your diet can contribute to a well-rounded intake of essential vitamins and minerals.
Bao gồm partridgeberry trong chế độ ăn uống của bạn có thể góp phần vào việc hấp thụ cân bằng các vitamin và khoáng chất thiết yếu.



























