Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Partnership
01
quan hệ đối tác, sự hợp tác
a formal arrangement where two or more individuals, organizations, etc. come together as partners to achieve a goal, typically in business
Các ví dụ
The new venture was formed through a strategic partnership between two leading companies in the industry.
Dự án mới được hình thành thông qua một quan hệ đối tác chiến lược giữa hai công ty hàng đầu trong ngành.
The nonprofit organization entered into a partnership with local businesses to fund community development projects.
Tổ chức phi lợi nhuận đã thiết lập một quan hệ đối tác với các doanh nghiệp địa phương để tài trợ cho các dự án phát triển cộng đồng.
02
quan hệ đối tác, sự hợp tác
the state or fact of being partners in a business
Các ví dụ
Their successful partnership was built on trust, mutual respect, and a shared vision for innovation.
Quan hệ đối tác thành công của họ được xây dựng dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau và tầm nhìn chung về đổi mới.
His successful career in finance led to his partnership in a prestigious investment firm.
Sự nghiệp tài chính thành công của anh ấy đã dẫn đến sự hợp tác trong một công ty đầu tư danh tiếng.
03
sự hợp tác, công ty hợp danh
a specific type of business entity where ownership is shared by two or more individuals or organizations
Các ví dụ
The Smith and Sons Partnership specializes in architectural design and construction.
Công ty hợp danh Smith and Sons chuyên về thiết kế kiến trúc và xây dựng.
The Taylor & Clarke Partnership is renowned for its innovative approach to sustainable agriculture.
Công ty hợp danh Taylor & Clarke nổi tiếng với cách tiếp cận sáng tạo đối với nông nghiệp bền vững.
Cây Từ Vựng
copartnership
partnership
partner



























