LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Particle detector
/pˈɑːtɪkəl dɪtˈɛktə/
/pˈɑːɹɾɪkəl dɪtˈɛktɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "particle detector"
Particle detector
DANH TỪ
01
a chamber in which particles can be made visible
Ví dụ
Từ Gần
particle board screw
particle board
particle beam
particle accelerator
particle
particle mask
particle physics
particolored
particolored buckeye
particoloured
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App