Parliamentary procedure
volume
British pronunciation/pˌɑːləmˈɛntəɹi pɹəsˈiːdʒə/
American pronunciation/pˌɑːɹləmˈɛntɚɹi pɹəsˈiːdʒɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "parliamentary procedure"

Parliamentary procedure
01

a body of rules followed by an assembly

word family

parliamentary procedure

parliamentary procedure

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store