Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Parking meter
01
đồng hồ đỗ xe, máy tính tiền đỗ xe
a device found on a street or in a parking lot that requires payment to allow a vehicle to be parked for a certain amount of time
Các ví dụ
He inserted coins into the parking meter to pay for an hour.
Anh ấy bỏ tiền xu vào đồng hồ đỗ xe để trả tiền cho một giờ.
The parking meter displayed how much time was left.
Đồng hồ đỗ xe hiển thị thời gian còn lại.



























