LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Parallel operation
/pˈaɹəlˌɛl ˌɒpəɹˈeɪʃən/
/pˈæɹəlˌɛl ˌɑːpɚɹˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "parallel operation"
Parallel operation
DANH TỪ
01
the simultaneous execution of two or more operations
serial operation
Ví dụ
Từ Gần
parallel of latitude
parallel lives
parallel interface
parallel circuit
parallel bars
parallel port
parallel processing
parallel skiing
parallel turn
parallel-park
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App