Paradiddle
volume
British pronunciation/pˈæɹədˌɪdə‍l/
American pronunciation/pˈæɹədˌɪdəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "paradiddle"

Paradiddle
01

the sound of a drum (especially a snare drum) beaten rapidly and continuously

word family

paradiddle

paradiddle

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store