Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pandora's box
/pændˈoːɹəz bˈɑːks/
/pandˈɔːɹəz bˈɒks/
Pandora's box
02
hộp Pandora, rương Pandora
a source of endless complications, problems, or unexpected troubles, often caused by a small or careless action
Các ví dụ
By questioning the official story, he accidentally opened a Pandora's box of scandals.
Bằng cách đặt câu hỏi về câu chuyện chính thức, anh ta vô tình mở ra hộp Pandora của những vụ bê bối.
Changing the law without proper planning could open a Pandora's box of legal issues.
Thay đổi luật mà không có kế hoạch phù hợp có thể mở ra hộp Pandora của các vấn đề pháp lý.



























