Palm-shaped
volume
British pronunciation/pˈɑːmʃˈeɪpt/
American pronunciation/pˈɑːmʃˈeɪpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "palm-shaped"

palm-shaped
01

of a leaf shape; having leaflets or lobes radiating from a common point

word family

palm-shaped

palm-shaped

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store