Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pail
01
xô, thùng
an open vessel with a handle that is primarily used for holding or carrying liquid or other material
Dialect
American
02
xô, lượng chứa trong một cái xô
the quantity contained in a pail
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
xô, thùng
xô, lượng chứa trong một cái xô