Paid vacation
volume
British pronunciation/pˈeɪd veɪkˈeɪʃən/
American pronunciation/pˈeɪd veɪkˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "paid vacation"

Paid vacation
01

nghỉ phép có lương, kỳ nghỉ có lương

a vacation from work by an employee with pay granted

paid vacation

n
example
Ví dụ
The contract runs that employees are entitled to three weeks of paid vacation each year.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store