LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Paginate
/pˈadʒɪnˌeɪt/
/pˈædʒᵻnˌeɪt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "paginate"
to paginate
ĐỘNG TỪ
01
number the pages of a book or manuscript
word family
page
page
Verb
paginate
Verb
pagination
Noun
pagination
Noun
Ví dụ
Từ Gần
paget's disease
pager
pagellus centrodontus
pagellus
pageboy
pagination
paging
pago pago
pagoda
pagophila
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App