LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Packing needle
/pˈakɪŋ nˈiːdəl/
/pˈækɪŋ nˈiːdəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "packing needle"
Packing needle
DANH TỪ
01
a large needle used to sew up canvas packages
Ví dụ
Từ Gần
packing material
packing case
packing box
packing
packhorse
packing plant
packinghouse
packman
packrat
packsack
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App