LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Oxygen acid
/ˈɒksɪdʒən ˈasɪd/
/ˈɑːksɪdʒən ˈæsɪd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "oxygen acid"
Oxygen acid
DANH TỪ
01
any acid that contains oxygen
Ví dụ
Từ Gần
oxygen
oxydendrum
oxycephaly
oxybutyric acid
oxybenzene
oxygen debt
oxygen deficit
oxygen mask
oxygenase
oxygenate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App