Overhand knot
volume
British pronunciation/ˌəʊvəhˈand nˈɒt/
American pronunciation/ˌoʊvɚhˈænd nˈɑːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overhand knot"

Overhand knot
01

a simple small knot (often used as part of other knots)

word family

overhand knot

overhand knot

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store