LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Overhand knot
/ˌəʊvəhˈand nˈɒt/
/ˌoʊvɚhˈænd nˈɑːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overhand knot"
Overhand knot
DANH TỪ
01
a simple small knot (often used as part of other knots)
word family
overhand knot
overhand knot
Noun
Ví dụ
Từ Gần
overhand
overgrowth
overgrown
overgrow
overgreedy
overhand pitch
overhand stitch
overhanded
overhang
overhasty
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App