Over-the-counter market
volume
British pronunciation/ˌəʊvəðəkˈaʊntə mˈɑːkɪt/
American pronunciation/ˌoʊvɚðəkˈaʊntɚ mˈɑːɹkɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "over-the-counter market"

Over-the-counter market
01

a stock exchange where securities transactions are made via telephone and computer rather than on the floor of an exchange

word family

over-the-counter market

over-the-counter market

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store