LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Automatize
/ˈɔːtəmˌataɪz/
/ˈɔːɾəmˌæɾaɪz/
automatise
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "automatize"
to automatize
ĐỘNG TỪ
01
make automatic or control or operate automatically
02
turn into an automaton
Ví dụ
Từ Gần
automatism
automation
automatically
automatic weapon
automatic washer
automaton
automatonlike
automavision
automeris
automeris io
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App