Oval-fruited
volume
British pronunciation/ˈəʊvəlfɹˈuːtɪd/
American pronunciation/ˈoʊvəlfɹˈuːɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "oval-fruited"

oval-fruited
01

bearing oval fruit

word family

oval-fruited

oval-fruited

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store