LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Automatic washer
/ˌɔːtəmˈatɪk wˈɒʃə/
/ˌɔːɾəmˈæɾɪk wˈɑːʃɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "automatic washer"
Automatic washer
DANH TỪ
01
máy giặt tự động
, máy giặt
a home appliance for washing clothes and linens automatically
Ví dụ
Từ Gần
automatic transmission
automatic train protection
automatic train operation
automatic train control
automatic rifle
automatic weapon
automatically
automation
automatism
automatize
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App