LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Automatic rifle
/ˌɔːtəmˈatɪk ɹˈaɪfəl/
/ˌɔːɾəmˈæɾɪk ɹˈaɪfəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "automatic rifle"
Automatic rifle
DANH TỪ
01
light machine gun
Ví dụ
Từ Gần
automatic pistol
automatic pilot
automatic number plate recognition
automatic gun
automatic firearm
automatic train control
automatic train operation
automatic train protection
automatic transmission
automatic washer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App