LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ossiferous
/ɒsˈɪfəɹəs/
/ɑːsˈɪfɚɹəs/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ossiferous"
ossiferous
TÍNH TỪ
01
containing bones (especially fossil bones)
Ví dụ
Từ Gần
ossiculum
ossiculate
ossicular
ossicle
ossete
ossification
ossified
ossify
osso buco
ossuary
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App