LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Orthoscope
/ˈɔːθəskˌəʊp/
/ˈɔːɹθəskˌoʊp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "orthoscope"
Orthoscope
DANH TỪ
01
an ophthalmoscope with a layer of water to neutralize the refraction of the cornea
Ví dụ
Từ Gần
orthorexia nervosa
orthoptist
orthoptics
orthoptic
orthopterous insect
orthostatic
orthostatic hypotension
orthotics
orthotomus
orthotomus sutorius
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App