Orthodontic braces
volume
British pronunciation/ˌɔːθədˈɒntɪk bɹˈeɪsɪz/
American pronunciation/ˌɔːɹθədˈɑːntɪk bɹˈeɪsᵻz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "orthodontic braces"

Orthodontic braces
01

niềng răng, khay niềng răng

an appliance that corrects dental irregularities
orthodontic braces definition and meaning

orthodontic braces

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store