Orinoco
volume
British pronunciation/ˌɒɹɪnˈəʊkəʊ/
American pronunciation/ˌɔɹəˈnoʊkoʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "orinoco"

Orinoco
01

a South American river 1,500 miles long; flows into the South Atlantic

word family

orinoco

orinoco

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store