Orchestrated
volume
British pronunciation/ˈɔːkɪstɹˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/ˈɔɹkɪˌstɹeɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "orchestrated"

orchestrated
01

arranged for performance by an orchestra

word family

orchestr

orchestr

Verb

orchestrate

Verb

orchestrated

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store