LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Operational damage
/ˌɒpəɹˈeɪʃənəl dˈamɪdʒ/
/ˌɑːpɚɹˈeɪʃənəl dˈæmɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "operational damage"
Operational damage
DANH TỪ
01
loss of military equipment in field operations
Ví dụ
Từ Gần
operational cell
operational casualty
operational
operation code
operation
operationalism
operationalist
operationally
operations
operations department
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App