LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Opera company
/ˈɒpəɹə kˈʌmpəni/
/ˈɑːpɚɹə kˈʌmpəni/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "opera company"
Opera company
DANH TỪ
01
a company that produces operas
Ví dụ
Từ Gần
opera comique
opera cloak
opera buffa
opera bouffe
opera
opera glasses
opera hat
opera hood
opera house
opera singer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App