Open-air marketplace
volume
British pronunciation/ˈəʊpənˈeə mˈɑːkɪtplˌeɪs/
American pronunciation/ˈoʊpənˈɛɹ mˈɑːɹkɪtplˌeɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "open-air marketplace"

Open-air marketplace
01

a public marketplace where food and merchandise is sold

word family

open-air marketplace

open-air marketplace

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store