Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
one thousand
01
nghìn, một nghìn
the number of meters in one kilometer
Các ví dụ
The concert venue can hold up to one thousand people.
Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc có thể chứa tới một nghìn người.
He saved one thousand dollars for his vacation.
Anh ấy đã tiết kiệm một nghìn đô la cho kỳ nghỉ của mình.



























