Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
one hundred
01
một trăm
of the number 100; the number of years in a century
Các ví dụ
She saved one hundred dollars to buy a new bicycle for her daily commute.
Cô ấy đã tiết kiệm một trăm đô la để mua một chiếc xe đạp mới cho việc đi lại hàng ngày.
The marathon covered a distance of one hundred miles, attracting runners from all over the country.
Cuộc marathon bao phủ một khoảng cách một trăm dặm, thu hút các vận động viên từ khắp đất nước.



























